[Tinh Hot xe Mazda ] - Bảng giá Mazda tháng 12/2018

Edit Bảng giá mazda tháng 12/2018 - Mọi chi tiết xin liên hệ để được giá tốt nhất 0988998385 - 0938809943

mazda-cx-5-2018-mau-do-816736f18442

  • ĐƯỜNG DÂY HỖ TRỢ
  • 0988998385
    • .com/blogger_img_proxy/
      • Mazda2 Sedan
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1,496 cc
        109Hp/6000rpm
        141Nm/4000rpm
      • 509.000.000 VNĐ
      • Mazda2 Sedan Premium
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1,496 cc
        109Hp/6000rpm
        141Nm/4000rpm
      • 559.000.000 VNĐ
      • Mazda2 Hatchback
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1,496 cc
        109Hp/6000rpm
        141Nm/4000rpm
      • 589.000.000 VNĐ
      • Mazda2 Hatchback (SE)
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1,496 cc
        109Hp/6000rpm
        141Nm/4000rpm
      • 599.000.000 VNĐ
      • Mazda2 Hatchback - Soul Red Crystal (SE)
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1,496 cc
        109Hp/6000rpm
        141Nm/4000rpm
      • 607.000.000 VNĐ
      • Mazda2 Hatchback - Soul Red Crystal
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1,496 cc
        109Hp/6000rpm
        141Nm/4000rpm
      • 597.000.000 VNĐ
      • Mazda2 Sedan Premium - Soul Red Crystal
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1,496 cc
        109Hp/6000rpm
        141Nm/4000rpm
      • 567.000.000 VNĐ
    • .com/blogger_img_proxy/
      .com/blogger_img_proxy/
      .com/blogger_img_proxy/
    • .com/blogger_img_proxy/
      • Mazda3 SD 1.5L - Soul Red Crystal

      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại

      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm 
        144 Nm/4,000 rpm
      • 667.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 663.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 1.5L - Tiêu chuẩn
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 659.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 2.0L - Soul Red Crystal
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 758.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 2.0L - Machine Grey/Snowflake White Pearl
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 754.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 2.0L - Tiêu chuẩn
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 750.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 1.5L - Soul Red Crystal (SE)

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 677.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl(SE)
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 673.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 1.5L - Tiêu chuẩn (SE)
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 669.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 1.5L - Soul Red Crystal

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

        * Ghế lái chỉnh điện

      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 677.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

        *Ghế lái chỉnh điện
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 673.000.000 VNĐ
      • Mazda3 SD 1.5L - Tiêu chuẩn
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

        *Ghế lái chỉnh điện
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 669.000.000 VNĐ
    • .com/blogger_img_proxy/
    • .com/blogger_img_proxy/
      • Mazda3 HB 1.5L - Soul Red Crystal
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 697.000.000 VNĐ
      • Mazda3 HB 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 693.000.000 VNĐ
      • Mazda3 HB 1.5L - Tiêu chuẩn
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 689.000.000 VNĐ
      • Mazda3 HB 1.5L - Soul Red Crystal
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

        *Ghế lái chỉnh điện
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 707.000.000 VNĐ
      • Mazda3 HB 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

        *Ghế lái chỉnh điện
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 703.000.000 VNĐ
      • Mazda3 HB 1.5L - Tiêu chuẩn
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

        *Ghế lái chỉnh điện
      • 1496 cc
        110 HP/6,000 rpm
        144 Nm/4,000 rpm
      • 699.000.000 VNĐ
    • .com/blogger_img_proxy/
      .com/blogger_img_proxy/
      .com/blogger_img_proxy/
    • .com/blogger_img_proxy/
      • Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Soul Red Crystal

      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại

      • 1998 cc
        153 HP/6000 rpm
        200 Nm/4000 rpm
      • 907.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Machine Grey/Snowflake White Pearl
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 1998 cc
        153 HP/6000 rpm
        200 Nm/4000 rpm
      • 903.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Tiêu chuẩn
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 1998 cc
        153 HP/6000 rpm
        200 Nm/4000 rpm
      • 899.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Soul Red Crystal
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 2488 cc
        188 HP/5700 rpm
        251 Nm/3250 rpm
      • 1.007.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Machine Grey/Snowflake White Pearl
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 2488 cc
        188 HP/5700 rpm
        251 Nm/3250 rpm
      • 1.003.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Tiêu chuẩn
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 2488 cc
        188 HP/5700 rpm
        251 Nm/3250 rpm
      • 999.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.5L AWD mới - Soul Red Crystal
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 2488 cc
        188 HP/5700 rpm
        251 Nm/4000 rpm
      • 1.027.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.5L AWD mới - Machine Grey/Snowflake White Pearl
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 2488 cc
        188 HP/5700 rpm
        251 Nm/4000 rpm
      • 1.023.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.5L AWD mới - Tiêu chuẩn
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 2488 cc
        188 HP/5700 rpm
        251 Nm/4000 rpm
      • 1.019.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Soul Red Crystal (SE)

      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại

      • 1998 cc
        153 HP/6000 rpm
        200 Nm/4000 rpm
      • 912.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.0L 2WD mới- Machine Grey/Snowflake White Pearl(SE)
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 1998 cc
        153 HP/6000 rpm
        200 Nm/4000 rpm
      • 908.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Tiêu chuẩn (SE)
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 1998 cc
        153 HP/6000 rpm
        200 Nm/4000 rpm
      • 904.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Soul Red Crystal (SE)
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 2488 cc
        188 HP/5700 rpm
        251 Nm/3250 rpm
      • 1.012.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.5L 2WD mới- Machine Grey/Snowflake White Pearl(SE)
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 2488 cc
        188 HP/5700 rpm
        251 Nm/3250 rpm
      • 1.008.000.000 VNĐ
      • Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Tiêu chuẩn (SE)
      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 2488 cc
        188 HP/5700 rpm
        251 Nm/3250 rpm
      • 1.004.000.000 VNĐ
    • .com/blogger_img_proxy/
      • Mazda6 2.0L Soul Red Crystal
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 827.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.0L Machine Grey/Snowflake White Pearl

      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại

      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 823.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.0L Tiêu chuẩn

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 819.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.0L Premium Soul Red Crystal

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 907.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.0L Premium Machine Grey/Snowflake White Pearl

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 903.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.0L Premium Tiêu chuẩn

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 899.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.5L Premium Soul Red Crystal

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 2488 cc
        185 HP/5,700 rpm
        250 Nm/3,250 rpm
      • 1.027.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.5L Premium Machine Grey/Snowflake White Pearl

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 2488 cc
        185 HP/5,700 rpm
        250 Nm/3,250 rpm
      • 1.023.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.5L Premium Tiêu chuẩn

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 2488 cc
        185 HP/5,700 rpm
        250 Nm/3,250 rpm
      • 1.019.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.0L Premium Soul Red Crystal (SE)

      • Động cơ 
        Công suất cực đại 
        Mô men xoắn cực đại
      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 912.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.0L Premium Machine Grey/Snowflake White Pearl (SE)

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 908.000.000 VNĐ
      • Mazda6 2.0L Premium Tiêu chuẩn (SE)

      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại

      • 1998 cc
        153 HP/6,000 rpm
        200 Nm/4,000 rpm
      • 904.000.000 VNĐ
    • .com/blogger_img_proxy/
      .com/blogger_img_proxy/
      .com/blogger_img_proxy/
    • .com/blogger_img_proxy/
      • BT-50 4WD MT 2.2L
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô men xoắn cực đại
      • 2,198 cc
        148 HP/3,700 rpm
        375 Nm/1,500
        - 2,500 rpm
      • 620.000.000 VNĐ
      • BT-50 2WD AT 2.2L
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô-men xoắn tối đa
      • 2.2L
        148 Hp/ 3700 rpm
        375 Nm/1500
        - 2500 rpm

      • 645.000.000 VNĐ
      • BT-50 4WD AT 3.2L
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô-men xoắn tối đa
      • 3.2L
        197 Hp/ 3000 rpm
        470 Nm/1750
        - 2500 rpm

      • 799.000.000 VNĐ
      • BT-50 2WD ATH 2.2L (NEW)
      • Động cơ
        Công suất cực đại
        Mô-men xoắn tối đa
      • 2.2L
        148 Hp/ 3700 rpm
        375 Nm/1500
        - 2500 rpm

      • 699.000.000 VNĐ







  Giá bán : liên hệ 0988998385
II) Quà tặng đặc biệt dành cho khách hàng lấy xe trong tháng
Hãy liên hệ ngay để được giá ưu đãi nhất
🎁 Tặng 05 năm bảo hành chính hãng trên toàn quốc ( Với Mazda 2 và BT50 được tặng 3 năm BH chính hãng )
🎁 Tặng 01 đầu đĩa DVD cho xe
🎁 Tăng 01 gói dán film cách nhiệu Lullmar bảo hành 5 năm của Mỹ
🎁 Tặng 01 thảm lót sàn
🎁 Tặng 01 đèn led gầm ( đối với CX5 )
🎁 Tặng 01 lốp dự phòng
🎁 Tặng 01 giá nóc ( Đối với CX5)
🎁 Tặng 01 đèn pin
🎁 Tặng 01 dây câu bình ắc quy
🎁 Tặng 01 gạt cảnh báo nguy hiểm khi xe gặp sự cố
🎁 Tặng 01 Thẻ GPS Chính hãng từ Mazda Nhật Bản ( đối với Mazda 6 và Mazda CX5 )

2. Quà tặng Phụ kiện cực khủng từ 30.000.000 – 40.000.000 VNĐ

3. Được ưu đãi tiền mặt trực tiếp khi liên hệ

Tổng giá trị hỗ trợ lên tới 50.000.000 – 60.000.0000 VNĐ

Screenshot_1Chương trình khuyến mại có thể kết thúc trước thời hạn, 

Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để có được hỗ trợ tốt nhất

 Mazda Long Biên - SHOWROOM CHÍNH HÃNG THACO TRƯỜNG HẢI
 🏢 Địa chỉ: Số 2A Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
🌏 Website: www.mazdalongbienoto.xe360.vn ( Trang ô tô uy tín trên thị trường )
🌏 Website: www.giamazda.com (Nơi tổng hợp những bức ảnh giao xe đẹp nhất với khách hàng )
🌏 Website: www.mazdalongbien.giamazda.com ( Trang thông tin hấp dẫn về giá xe )
📞 Hotline quản lý: 0988998385 (Kinh doanh) Edit

Có thể bạn quan tâm:

Share on Google Plus

    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

goi

0988998385

Gọi tư vấn xe
goi
Gửi tin nhắn